Gioăng vòng đệm cao su là một trong những linh kiện không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống. Với vai trò làm kín, chống rò rỉ và bảo vệ các bộ phận máy móc, gioăng cao su đã trở thành giải pháp tối ưu nhờ tính linh hoạt và độ bền cao. Dưới đây là chi tiết về vật liệu, kích thước, hình dạng, đặc tính, ứng dụng, thời gian giao hàng, cũng như phân loại các loại gioăng chịu nhiệt, chịu dầu, chịu hóa chất và bảng ứng dụng cụ thể.
Cung cấp gioăng oring tròn dày 1mm, 1,5mm, 2mm, 2,5mm, 3mm, 3,5mm, 4mm, 4,5mm 5mm 5,5mm, 6mm 6,5mm, 7mm 7,5mm, 8mm, 10mm được làm từ vật liệu chịu dầu, chịu nhiệt, chịu hóa chất như: NBR, silicone, epdm, Viton FKM. Và nhiều kích thước oring tròn lẻ như 1,2 1,4 1,6… dùng để sửa chữa, làm kín khí, đệm chắn dầu mỡ, ngăn chặn nước rò rì… Kích thước oring tròn có nhiều loại để phục vụ cho các loại máy móc khác nhau. Gioăng oring có nhiều tiêu chuẩn kích thước khác nhau nhưng chủ yếu là tiêu chuẩn mỹ AS568 và tiêu chuẩn nhật JIS.
Gioăng vòng đệm cao su được sản xuất từ nhiều loại cao su khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng. Các vật liệu phổ biến bao gồm:
Việc lựa chọn vật liệu phụ thuộc vào môi trường làm việc và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Kích thước của gioăng cao su rất đa dạng, từ vài milimet đến hàng chục centimet, tùy thuộc vào thiết bị cần lắp đặt. Các thông số chính bao gồm:
Gioăng có thể được sản xuất theo tiêu chuẩn (như AS568, JIS, Metric) hoặc tùy chỉnh theo bản vẽ kỹ thuật của khách hàng.
Hình dạng gioăng cao su thường được thiết kế để phù hợp với vị trí lắp đặt. Các loại phổ biến gồm:
Hình dạng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả làm kín và khả năng chịu lực của gioăng.
Gioăng cao su sở hữu nhiều đặc tính nổi bật, bao gồm:
Gioăng cao su được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
Thời gian giao hàng phụ thuộc vào số lượng, loại gioăng và yêu cầu tùy chỉnh:
Khách hàng nên liên hệ nhà cung cấp để có thông tin chính xác dựa trên đơn hàng cụ thể.
Dựa trên khả năng chịu đựng môi trường, gioăng cao su được chia thành các loại chính:
Dưới đây là bảng tổng hợp các loại gioăng cao su phổ biến và ứng dụng của chúng:
Loại gioăng | Vật liệu | Nhiệt độ hoạt động | Đặc tính nổi bật | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|
Gioăng chịu nhiệt | Silicone | -50°C đến 250°C | Chịu nhiệt, không độc | Thiết bị y tế, lò nung |
Gioăng chịu nhiệt cao | Viton | -20°C đến 300°C | Chịu nhiệt, hóa chất | Động cơ nhiệt, ngành hóa dầu |
Gioăng chịu dầu | NBR | -40°C đến 120°C | Chống dầu, mỡ bôi trơn | Hộp số, bơm dầu, ô tô |
Gioăng chịu dầu nhẹ | Neoprene | -30°C đến 130°C | Chịu dầu, thời tiết | Máy móc công nghiệp, xây dựng |
Gioăng chịu hóa chất | Viton | -20°C đến 300°C | Chống axit, dung môi | Nhà máy hóa chất, ống dẫn |
Gioăng chịu hóa chất | EPDM | -50°C đến 150°C | Chống kiềm, ozone | Hệ thống nước, ngành điện |
Sử dụng gioăng cao su chất lượng không chỉ đảm bảo hiệu suất máy móc mà còn:
Gioăng vòng đệm cao su là một sản phẩm nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động trơn tru của máy móc và hệ thống. Với sự đa dạng về vật liệu, kích thước, hình dạng và đặc tính, gioăng cao su đáp ứng được hầu hết các nhu cầu từ công nghiệp nặng đến ứng dụng dân dụng. Việc lựa chọn loại gioăng phù hợp, như gioăng chịu nhiệt, chịu dầu hay chịu hóa chất, sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết về các sản phẩm gioăng cao su
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm